Đánh Giá Chi tiết
Máy Quét mã vạch Zebra DS2208 (DS2208-SR7U2100SGW) (2D Qr Code -Full Box- Kèm chân Đế)
Công nghệ hiện đại, tốc độ xử lý dữ liệu nhanh chóng
Máy quét mã vạch Zebra DS2208 là một sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để tối ưu hóa quy trình quét mã vạch và tăng năng suất cho các doanh nghiệp. Máy quét này được tích hợp công nghệ tiên tiến để đáp ứng nhu cầu quét mã vạch đa dạng của các doanh nghiệp.
Tính năng nổi trội của máy quét mã vạch Zebra DS2208 bao gồm khả năng đọc và giải mã nhanh chóng các mã vạch tại khoảng cách gần hoặc xa, cung cấp khả năng đọc các mã vạch có độ phân giải thấp hoặc bị hư hại, và hỗ trợ các mã vạch 1D và 2D phổ biến như Code 128, Code 39, UPC, EAN, PDF417, QR Code và nhiều loại mã vạch khác.
Thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn, tiện dụng
Với thiết kế nhỏ gọn và độ bền cao, máy quét mã vạch Zebra DS2208 có thể sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như bán lẻ, sản xuất, vận chuyển và kho bãi. Máy quét này được trang bị một đầu đọc mã vạch có độ bền cao, khả năng quét liên tục và độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của máy đọc mã vạch Zebra DS2208 bao gồm tốc độ quét lên đến 547 lần/s, khoảng cách đọc từ 2,5 đến 40 cm, độ phân giải từ 5 mil đến 7,5 mil và độ bền rơi từ độ cao 1,5m. Máy quét này cũng có thể được cấu hình để kết nối không dây với các thiết bị di động thông qua Bluetooth Low Energy.
Zebra DS2208 được tích hợp công nghệ Image Capture Plus, cho phép người dùng chụp ảnh mã vạch và lưu trữ trực tiếp trên máy quét. Ngoài ra, máy quét này còn tích hợp công nghệ Adaptive Lighting để giúp quét các mã vạch trong môi trường ánh sáng yếu hoặc chói.
Máy quét mã vạch Zebra DS 2208 tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn sử dụng và bảo vệ môi trường, bao gồm RoHS, REACH, WEEE và CCC. Kích thước vật lý của mãZebra DS2208 là 165 mm (D) x 67 mm (R) x 97 mm (C), nặng khoảng 147 g. Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn giúp máy quét này dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau.
Đầu đọc mã vạch 2D Zebra DS2208 cung cấp khả năng quét nhanh, chính xác và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp. Với tính năng nổi trội và thiết kế đa dạng, máy quét này đáp ứng nhu cầu quét mã vạch của các doanh nghiệp trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Xem thêm các sản phẩm máy in chính hãng khác của Zebra tại đây.
Zebratech cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, chính hãng với giá rẻ nhất. Hỗ trợ giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn cài đặt và sử dụng tận nơi. Liên hệ ngay hotline 0903 237 618 để được tư vấn nhanh nhất.
Catalogue Zebra dS2208
Sách Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng Zebra ds2208
Thông số kỹ thuật
Thông số cơ bản
Thiết kế phần cứng
- 161.6 gram
- Keyboard Wedge
- RS232
- RS485
- USB 2.0
Thiết kế phần mềm
Thu thập dữ liệu
Pitch Tolerance thường được xác định bằng khoảng cách tối đa giữa bước răng của một bộ phận so với bước răng chuẩn được đặt trước đó. Nếu khoảng cách giữa các bước răng nằm trong giới hạn Pitch Tolerance thì bộ phận được coi là đáp ứng yêu cầu về độ chính xác về bước răng.
Pitch Tolerance rất quan trọng trong sản xuất các bộ phận chuyển động, đặc biệt là trong các ứng dụng chính xác như máy móc công nghiệp, máy bay, ô tô, v.v. Độ chính xác về bước răng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ tin cậy của các bộ phận chuyển động này.
Nếu Roll Tolerance quá lớn, có nghĩa là cuộn giấy có thể bị lệch nhiều hơn so với mức cho phép, dẫn đến sự lệch vị trí và sai lệch độ chính xác trong quá trình in ấn. Ngược lại, nếu Roll Tolerance quá nhỏ, thì độ chính xác của việc đặt giấy in trên máy in sẽ bị hạn chế.
Các máy in thường có Roll Tolerance khác nhau, tùy thuộc vào độ chính xác của máy và loại giấy in được sử dụng. Roll Tolerance là một chỉ số quan trọng trong in ấn, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bản in và độ tin cậy của việc in ấn.
Khi in ấn trên các bề mặt phẳng không đồng tâm, thường xảy ra hiện tượng trượt khác phẳng (skew), dẫn đến một số phần của hình ảnh hoặc văn bản bị mờ viền, làm giảm chất lượng bản in. Skew Tolerance được sử dụng để đo lường khả năng chống lại hiện tượng trượt khác phẳng trong quá trình in.
Thông thường, các máy in có khả năng chống mờ viền cao sẽ có Skew Tolerance lớn hơn. Skew Tolerance có thể được cải thiện bằng cách sử dụng các công nghệ in mới, như in trực tiếp lên bề mặt phẳng không đồng tâm, sử dụng các phần mềm điều khiển máy in chính xác hơn, hoặc sử dụng các thiết bị giảm trượt khác phẳng.
Điều này có nghĩa là khi sử dụng thiết bị quan sát, bạn có thể quan sát được một góc nhìn ngang khoảng 52 độ và một góc nhìn dọc khoảng 33 độ. Thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị cụ thể và các thông số kỹ thuật của nó.
Một phần mềm hay thiết bị hỗ trợ nhiều định dạng hình ảnh và đồ họa khác nhau sẽ có khả năng xử lý và hiển thị các tệp hình ảnh đa dạng. Ví dụ, một phần mềm chỉ hỗ trợ định dạng JPEG sẽ không thể mở hoặc xử lý các tệp hình ảnh trong định dạng PNG hay BMP.
Các định dạng hình ảnh và đồ họa thường được sử dụng bao gồm JPEG, PNG, GIF, BMP, SVG, AI, EPS, và nhiều định dạng hình ảnh khác. Một phần mềm hoặc thiết bị có khả năng hỗ trợ nhiều định dạng hình ảnh và đồ họa sẽ được đánh giá cao trong việc xử lý và hiển thị các tệp hình ảnh đa dạng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng thao tác và xử lý hình ảnh.
Mã vạch 1D được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và thương mại để mã hóa thông tin sản phẩm và hỗ trợ quản lý hàng hóa. Chẳng hạn, các sản phẩm trong siêu thị sẽ có mã vạch 1D được in trên bao bì, và khi quét mã vạch này, hệ thống sẽ tự động nhận diện sản phẩm và cập nhật thông tin liên quan đến sản phẩm đó vào hệ thống.
Một số loại mã vạch 1D phổ biến bao gồm: mã vạch EAN (European Article Number), mã vạch UPC (Universal Product Code), mã vạch Code 39, mã vạch Code 128, và nhiều loại mã vạch khác. Mỗi loại mã vạch 1D có cấu trúc và độ dài khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng và yêu cầu của từng ngành và ứng dụng cụ thể.
- Base 32 (Italian Pharma)
- Codabar/NW7
- Code 11
- Code 128
- Code 39
- Code 93
- GS1 DataBar
- I 2 of 5
- Korean 3 of 5
- MSI Plessey
- UPC/EAN
Mã vạch 2D được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng di động và công nghệ thông tin, bao gồm việc quản lý kho hàng, quản lý bảo trì, thanh toán di động, quản lý sản xuất, v.v. Nó có khả năng chứa nhiều thông tin hơn so với mã vạch 1D, bao gồm cả các ký tự chữ và số, và thậm chí có thể chứa các thông tin như hình ảnh, địa chỉ website, mã QR, v.v.
Một số loại mã vạch 2D phổ biến bao gồm: mã vạch QR (Quick Response), mã vạch Data Matrix, và nhiều loại mã vạch khác. Mỗi loại mã vạch 2D có đặc điểm và ứng dụng khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng và yêu cầu của từng ngành và ứng dụng cụ thể.
- Aztec
- Composite Codes
- DataMatrix
- Han Xin
- MaxiCode
- Micro QR
- PDF417
- Postal Codes
- QR Code
- TLC-39
MPC được tính bằng cách so sánh độ sáng của vùng đen và vùng trắng trên bản in, bằng cách sử dụng máy đo độ sáng. Giá trị MPC được đo bằng phần trăm, từ 0% (không có tương phản) đến 100% (tương phản tối đa).
MPC là một chỉ số quan trọng trong in ấn, vì nó ảnh hưởng đến chất lượng của bản in và độ tin cậy của việc đọc các thông tin được in trên đó, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như in ấn tài liệu quan trọng, in tem nhãn v.v.
Tiêu chuẩn và Quy Định sử dụng
Các biện pháp an toàn electrical safety bao gồm việc sử dụng các thiết bị bảo vệ điện, đảm bảo điện áp an toàn, bảo trì định kỳ và kiểm tra thiết bị, sử dụng các công cụ và thiết bị đúng cách, giảm thiểu số lượng dây cáp không cần thiết, đảm bảo các phần mềm và hệ thống điện tử được cập nhật và duy trì đúng cách, v.v.
Các biện pháp an toàn electrical safety được quy định trong các tiêu chuẩn và quy định của các cơ quan chức năng, các tổ chức và hiệp hội liên quan đến các lĩnh vực công nghiệp, xây dựng, điện, điện tử, thông tin và các ngành khác.
Tiêu chuẩn Environmental bao gồm các quy định, quy chuẩn, hướng dẫn và đánh giá hiệu quả về môi trường cho các hoạt động khác nhau. Các tiêu chuẩn này được thiết lập và áp dụng bởi các tổ chức quốc tế như Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO), Cục Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA), Liên Hiệp Châu Âu (EU) và các tổ chức địa phương khác.
Các tiêu chuẩn Environmental bao gồm các yêu cầu về khí thải, nước thải, chất thải rắn, tiếng ồn, tác động đến đất đai và động vật hoang dã, đánh giá tác động môi trường và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo rằng các hoạt động kinh doanh được thực hiện một cách bền vững và có lợi cho môi trường.
Các tiêu chuẩn IT Emissions thường bao gồm hai yếu tố quan trọng: tiêu chuẩn khí thải điện từ và tiêu chuẩn khí thải từ màn hình. Tiêu chuẩn khí thải điện từ đo lường khả năng phát sóng của các thiết bị điện tử và đảm bảo rằng các tín hiệu phát ra không ảnh hưởng đến các thiết bị khác. Tiêu chuẩn khí thải từ màn hình đo lường khả năng phát ra của các màn hình và đảm bảo rằng chúng không phát ra quá nhiều khí thải gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người dùng.
Các tiêu chuẩn IT Emissions thường được thiết lập bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO) và Tổ chức Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ANSI). Các tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và được sử dụng để đảm bảo rằng các sản phẩm điện tử đáp ứng các yêu cầu quốc tế về tiêu chuẩn khí thải.
Các tiêu chuẩn IT Immunity thường đo lường khả năng của các thiết bị điện tử chịu đựng các tín hiệu điện từ từ các thiết bị khác, chẳng hạn như tần số đài phát thanh, sóng vô tuyến và tín hiệu từ các thiết bị điện tử khác. Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các thiết bị không bị ảnh hưởng bởi các tín hiệu này và tiếp tục hoạt động một cách chính xác.
Các tiêu chuẩn IT Immunity thường được thiết lập bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO) và Tổ chức Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ANSI). Các tiêu chuẩn này được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và được sử dụng để đảm bảo rằng các sản phẩm điện tử đáp ứng các yêu cầu quốc tế về tiêu chuẩn độ bền điện từ.
Các tiêu chuẩn LED Safety được thiết lập bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế như Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (ISO), Tổ chức Tiêu chuẩn Hoa Kỳ (ANSI) và các tổ chức địa phương khác. Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các sản phẩm đèn LED đáp ứng các yêu cầu an toàn và bảo vệ người dùng khi sử dụng các sản phẩm này.
Các yêu cầu tiêu chuẩn LED Safety bao gồm việc đảm bảo rằng các sản phẩm đèn LED đáp ứng các yêu cầu về cách điện, độ bền và độ ổn định, chống cháy nổ và chống nước. Các tiêu chuẩn cũng yêu cầu kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng các sản phẩm đèn LED đáp ứng các yêu cầu an toàn và có thể được sử dụng an toàn trong môi trường khác nhau.
Cụ thể, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về độ phát và nhận tín hiệu RF, độ nhạy và độ bảo mật của các thiết bị RF, đảm bảo tính tương thích điện từ (EMC) giữa các thiết bị RF và các thiết bị điện khác trong mạng lưới điện.
Tiêu chuẩn này được phát triển bởi các tổ chức kỹ thuật và chuẩn hóa, bao gồm FCC (Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ), ETSI (Viện Tiêu chuẩn Điện thoại Châu Âu), và các tổ chức quốc tế khác.
Mục đích của tiêu chuẩn RF là để đảm bảo tính tương thích điện từ giữa các thiết bị RF và các thiết bị điện khác trong mạng lưới điện, giảm thiểu nhiễu và can thiệp tín hiệu RF, đảm bảo an toàn và độ tin cậy của hệ thống truyền thông và viễn thông. Tiêu chuẩn này cũng giúp đảm bảo tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến RF.
Cụ thể, tiêu chuẩn này quy định các giá trị ngưỡng cho phép của dao động và rung áp trên một chu kỳ điện, và đánh giá tác động của chúng đến các thiết bị điện, đặc biệt là các thiết bị điện tử như máy tính, điện thoại, tivi, và các thiết bị gia dụng khác.
Tiêu chuẩn này được phát triển bởi các tổ chức kỹ thuật và chuẩn hóa, bao gồm IEEE (Viện Kỹ thuật Điện và Điện tử Hoa Kỳ), IEC (Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế), và các cơ quan quản lý như FCC (Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ) và CE (Châu Âu Định chuẩn).
Mục đích của tiêu chuẩn Voltage Fluctuation and Flicker là để đảm bảo sự ổn định và độ tin cậy của hệ thống điện, giảm thiểu tác động của dao động và rung áp đến các thiết bị điện và đảm bảo chất lượng điện năng đáp ứng yêu cầu của người dùng.
Environmental Sealing thường được sử dụng trong các sản phẩm điện tử, thiết bị y tế, thiết bị đo lường và các sản phẩm khác cần phải bảo vệ chống lại các yếu tố môi trường bên ngoài. Ví dụ, một thiết bị y tế cần phải được đóng gói hoàn toàn để tránh xâm nhập của bụi, vi khuẩn hoặc các chất cặn bẩn khác, điều này giúp bảo vệ an toàn và chất lượng của thiết bị. Tương tự, một sản phẩm điện tử cần được đóng gói kín để tránh xâm nhập của nước hoặc độ ẩm, giúp bảo vệ khỏi hỏng hóc và đảm bảo hoạt động đúng cách.
Environmental Sealing có thể được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn IP (Ingress Protection), MIL-STD (Military Standard), và IEC (International Electrotechnical Commission). Các tiêu chuẩn này đều đánh giá khả năng chống thấm của sản phẩm đóng gói, từ đó giúp cho người dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Cụ thể, tiêu chuẩn này quy định mức độ phát thải harmonic current tối đa được phép cho các thiết bị điện trong mạng lưới điện. Nó được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như điện tử, viễn thông, và các thiết bị gia dụng.
Tiêu chuẩn này được phát triển bởi các tổ chức kỹ thuật và chuẩn hóa, bao gồm IEEE (Viện Kỹ thuật Điện và Điện tử Hoa Kỳ), IEC (Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế), và các cơ quan quản lý như FCC (Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ) và CE (Châu Âu Định chuẩn).
Mục đích của tiêu chuẩn Harmonic Current Emissions là để giảm thiểu các tác động tiêu cực của harmonic current đến các thiết bị điện, đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của hệ thống điện, và đồng thời tăng hiệu suất của các thiết bị điện.
Cụ thể, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về độ phát tín hiệu điện tử và độ nhạy của các thiết bị số, đảm bảo tính tương thích điện từ (EMC) giữa các thiết bị và các thiết bị điện khác trong mạng lưới điện.
Tiêu chuẩn này được phát triển bởi các tổ chức kỹ thuật và chuẩn hóa, bao gồm FCC (Ủy ban Truyền thông Liên bang Hoa Kỳ), IEC (Ủy ban Kỹ thuật Điện quốc tế), và các tổ chức quốc tế khác.
Mục đích của tiêu chuẩn Digital Apparatus là đảm bảo rằng các thiết bị điện tử số đáp ứng các yêu cầu về EMC, giảm thiểu tác động của nhiễu điện từ đến các thiết bị điện khác và đảm bảo tính an toàn cho người dùng. Tiêu chuẩn này cũng giúp đảm bảo tuân thủ các quy định và luật pháp liên quan đến EMC.
Đánh giá khách hàng
No posts found
Tags
TẠI SAO MUA HÀNG TẠI ZEBRATECH
ZEBRATECH.VN - KÊNH ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM THƯƠNG HIỆU ZEBRA CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
HÀNG HÓA: Fullbox, Nguyên hộp chính hãng. Đầy đủ Chứng nhận CO, CQ, hóa đơn VAT, Kê khai hải quản khu chế xuất.
VẬN CHUYỂN: Miễn phí vận chuyển và cài đặt tận nơi tại Hà Nội, Hồ Chí MInh, Bình Dương. Hỗ trợ giao hàng - Gửi hàng chuyên tiến, Chuyển phát nhanh Toàn Quốc
BẢO HÀNH: Chính hãng, Cung cấp gói dịch vụ bảo hành - sửa chữa- bảo dưỡng tận nơi theo yêu cầu.
Cơ sở tiếp nhận bảo hành & Hỗ trợ cài đặt:
Hà Nội: 31/158 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Hồ Chí Minh: 29/1 Đường số 8, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Bình Dương: 125 đường D8, Khu Phố 1, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một
Nam Định: 184 Trường Chinh, Phường Vị Hoàng, Thành Phố Nam Đinh
Bắc Ninh: Khu Phố Do nha, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh