Đánh Giá Chi tiết
Máy quét mã vạch Zebra DS9308 (P/N - SR4U2100AZW - thiết kế để bàn, Quét 1d/2d/ Qr code)
Máy quét mã vạch Zebra DS9308 là một trong những sản phẩm cao cấp của hãng Zebra Technologies, được sản xuất với công nghệ tiên tiến và thiết kế chuyên nghiệp. Zebra DS9308 có thể quét mọi loại mã vạch, bao gồm cả mã vạch 1D và 2D, đảm bảo rằng bạn có thể quét mọi loại mã vạch mà bạn cần. Zebra DS9308 là một trong loại máy quét Zebra bán chạy nhất - doanh số top đầu tại Việt Nam. Nhờ khả năng tiện dụng, quét mã QR code - Quét Căn cước công dân -Quét thẻ bảo hiểm y tế với độ chính xác tuyệt đối, không bị lỗi font.
Part (P/N): DS9308-SR4U2100AZW
Đầu đọc mã vạch 2D có dây
Công nghệ đọc mã vạch : Chụp ảnh tuyến tính (Imager)
Tốc độ đọc mã vạch : 120in (~305cm) / giây đối với mã vạch UPC 13mil
Độ phân giải (max) : 1280 x 800 pixels
Hỗ trợ EAS : Checkpoint EAS deactivation system
Nguồn sáng :
Aiming pattern: circular, 617nm amber LED
Illumination: 660nm Hyper Red LEDs
Đèn báo : Beeper
Chuẩn kết nối : USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols); Keyboard Wedge;
Kích thước : 14.5 cm (H) x 8.6 cm (W) x 8.3 cm (D)
Trọng Lượng : 318 g
Độ bền, chuẩn IP52 : Chịu độ rơi 1.5m
Đọc các chuẩn mã vạch : 1D & 2D
Thiết kế chắc chắn, tiện dụng, khả năng bảo mật cao
Thiết kế của Zebra DS9308 được tối ưu hóa để phù hợp với nhu cầu sử dụng trong các môi trường kinh doanh, với các tính năng bảo mật và bền bỉ cao. Nó cũng được trang bị công nghệ tự động điều chỉnh độ sáng và âm lượng để đảm bảo sự tiện dụng tối đa.
Ứng dụng
Trong nền kinh tế Việt Nam, máy quét mã vạch Zebra DS9308 được sử dụng rộng rãi trong các ngành kinh doanh, bao gồm cả bán lẻ, giao nhận, quản lý kho hàng và nhiều hơn thế nữa. Nó giúp giảm thời gian và tăng hiệu suất công việc, giúp cho các doanh nghiệp tối ưu hóa tài nguyên và tăng efisiensi.
Tổng kết, máy quét mã vạch Zebra DS9308 là một trong những sản phẩm đầu tiên mà bạn nên xem xét khi muốn mua máy quét mã vạch tại Việt Nam. Nó cung cấp những tính năng chuyên nghiệp và bền bỉ, giúp tăng hiệu suất và giảm thời gian cho các doanh nghiệp. Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm này, hãy liên hệ với nhà cung cấp chuyên nghiệp để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Thông số kỹ thuật
- Kích thước: 5.7 in. H x 3.4 in. W x 3.3 in. D / 14.5 cm. H x 8.6 cm. W x 8.3 cm. D
- Trọng lượng: 11.2 oz. / 318.0 g
- Phạm vi điện áp vào: 4.5 to 5.5 VDC host powered; 4.5 to 5.5 VDC external power supply
- Dòng điện đang hoạt động tại điện áp đề xuất (5.0V): 335mA trong chế độ trình chiếu, 350mA trong chế độ Trigger
- Dòng điện chờ (idle) tại điện áp đề xuất (5.0V): 135mA trong chế độ trình chiếu, 75mA trong chế độ Trigger
- Màu sắc: Trắng Tây Ban Nha, Đen Đêm
- Giao diện máy chủ được hỗ trợ: USB, RS232, Keyboard Wedge, TGCS (IBM) 46XX over RS485
- Hỗ trợ bàn phím: Hỗ trợ hơn 90 bàn phím quốc tế
- Bảo vệ tài sản điện tử: Tương thích với hệ thống tắt bảo vệ Checkpoint EAS
- Chỉ số người dùng: Đèn LED decode tốt, đèn LED xem phía sau, loa (Có thể điều chỉnh tông âm và âm lượng)
- Khả năng giải mã:
-
Mã 1 chiều: Code 39, Code 128, Code 93, Codabar/NW7, Code 11, MSI Plessey, UPC/EAN, I 2 of 5, Korean 3 of 5, GS1 DataBar, Base 32 (Italian Pharma) Mã 2 chiều: PDF417, Micro PDF417, Composite Codes, TLC-39, Aztec, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, Micro QR, Han Xin, Postal Codes, securPharm, DotCode, Dotted DataMatrix OCR: OCR-A, OCR-B, MICR, tiền tệ Mỹ Digimarc: Chỉ có sẵn trên một số mẫu cụ thể Hãy tham khảo Bản tham chiếu Sản phẩm để xem danh sách đầy đủ các loại symbologies. Độ phân giải phần tử tối thiểu: Code 39: 3 mil; Code 128: 3 mil; Data Matrix: 5 mil; QR Code: 5 mil Phạm vi giải mã (Típical)*
Symbology/Resolution Gần/Xa Code 39: 3 mil 0 inch/0 cm — 2.5 inch/6.35 cm Code 39: 5 mil 0 inch/0 cm — 5.0 inch/12.7 cm Code 39: 20 mil 0 inch/0 cm — 11.0 inch/27.9 cm Code 128: 3 mil 0 inch/0 cm — 2.0 inch/5.1 cm Code 128: 5 mil 0 inch/0 cm — 4.0 inch/10.2 cm PDF 417: 6.7 mil 0 inch/0 cm — 4.0 inch/10.2 cm UPC: 13 mil (100%) 0 inch/0 cm — 8.8 inch/22.4 cm Data Matrix: 10 mil 0 inch/0 cm — 4.5 inch/11.4 cm QR: 20 mil 0 inch/0 cm — 7.5 inch/19.1 cm
- Tùy thuộc vào độ phân giải in, tương phản, chiều rộng mã và ánh sáng môi trường. Bảo hành
Theo điều khoản của bản tuyên bố bảo hành thiết bị của Zebra, DS9308 Series được bảo hành chống lỗi về thủ công và vật lí.
Xem thêm các sản phẩm máy quét mã vạch chính hãng khác của Zebra tại đây.
Zebratech cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng, chính hãng với giá rẻ nhất. Hỗ trợ giao hàng, lắp đặt, hướng dẫn cài đặt và sử dụng tận nơi. Liên hệ ngay hotline 0912438826 để được tư vấn nhanh nhất.
-
Catalogue Zebra DS9308 Chính hãng
Thông số kỹ thuật
Máy quét mã vạch
Thông số cơ bản
Thiết kế phần cứng
- 318 gram
- Keyboard Wedge
- RS232
- RS485
- USB 2.0
Thiết kế phần mềm
Thu thập dữ liệu
Pitch Tolerance thường được xác định bằng khoảng cách tối đa giữa bước răng của một bộ phận so với bước răng chuẩn được đặt trước đó. Nếu khoảng cách giữa các bước răng nằm trong giới hạn Pitch Tolerance thì bộ phận được coi là đáp ứng yêu cầu về độ chính xác về bước răng.
Pitch Tolerance rất quan trọng trong sản xuất các bộ phận chuyển động, đặc biệt là trong các ứng dụng chính xác như máy móc công nghiệp, máy bay, ô tô, v.v. Độ chính xác về bước răng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ tin cậy của các bộ phận chuyển động này.
Nếu Roll Tolerance quá lớn, có nghĩa là cuộn giấy có thể bị lệch nhiều hơn so với mức cho phép, dẫn đến sự lệch vị trí và sai lệch độ chính xác trong quá trình in ấn. Ngược lại, nếu Roll Tolerance quá nhỏ, thì độ chính xác của việc đặt giấy in trên máy in sẽ bị hạn chế.
Các máy in thường có Roll Tolerance khác nhau, tùy thuộc vào độ chính xác của máy và loại giấy in được sử dụng. Roll Tolerance là một chỉ số quan trọng trong in ấn, bởi vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bản in và độ tin cậy của việc in ấn.
Khi in ấn trên các bề mặt phẳng không đồng tâm, thường xảy ra hiện tượng trượt khác phẳng (skew), dẫn đến một số phần của hình ảnh hoặc văn bản bị mờ viền, làm giảm chất lượng bản in. Skew Tolerance được sử dụng để đo lường khả năng chống lại hiện tượng trượt khác phẳng trong quá trình in.
Thông thường, các máy in có khả năng chống mờ viền cao sẽ có Skew Tolerance lớn hơn. Skew Tolerance có thể được cải thiện bằng cách sử dụng các công nghệ in mới, như in trực tiếp lên bề mặt phẳng không đồng tâm, sử dụng các phần mềm điều khiển máy in chính xác hơn, hoặc sử dụng các thiết bị giảm trượt khác phẳng.
Điều này có nghĩa là khi sử dụng thiết bị quan sát, bạn có thể quan sát được một góc nhìn ngang khoảng 52 độ và một góc nhìn dọc khoảng 33 độ. Thông số này có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị cụ thể và các thông số kỹ thuật của nó.
Một phần mềm hay thiết bị hỗ trợ nhiều định dạng hình ảnh và đồ họa khác nhau sẽ có khả năng xử lý và hiển thị các tệp hình ảnh đa dạng. Ví dụ, một phần mềm chỉ hỗ trợ định dạng JPEG sẽ không thể mở hoặc xử lý các tệp hình ảnh trong định dạng PNG hay BMP.
Các định dạng hình ảnh và đồ họa thường được sử dụng bao gồm JPEG, PNG, GIF, BMP, SVG, AI, EPS, và nhiều định dạng hình ảnh khác. Một phần mềm hoặc thiết bị có khả năng hỗ trợ nhiều định dạng hình ảnh và đồ họa sẽ được đánh giá cao trong việc xử lý và hiển thị các tệp hình ảnh đa dạng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng thao tác và xử lý hình ảnh.
Mã vạch 1D được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và thương mại để mã hóa thông tin sản phẩm và hỗ trợ quản lý hàng hóa. Chẳng hạn, các sản phẩm trong siêu thị sẽ có mã vạch 1D được in trên bao bì, và khi quét mã vạch này, hệ thống sẽ tự động nhận diện sản phẩm và cập nhật thông tin liên quan đến sản phẩm đó vào hệ thống.
Một số loại mã vạch 1D phổ biến bao gồm: mã vạch EAN (European Article Number), mã vạch UPC (Universal Product Code), mã vạch Code 39, mã vạch Code 128, và nhiều loại mã vạch khác. Mỗi loại mã vạch 1D có cấu trúc và độ dài khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng và yêu cầu của từng ngành và ứng dụng cụ thể.
- Base 32 (Italian Pharma)
- Codabar/NW7
- Code 11
- Code 128
- Code 39
- Code 93
- GS1 DataBar
- Korean 3 of 5
- MSI Plessey
- UPC/EAN
Mã vạch 2D được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng di động và công nghệ thông tin, bao gồm việc quản lý kho hàng, quản lý bảo trì, thanh toán di động, quản lý sản xuất, v.v. Nó có khả năng chứa nhiều thông tin hơn so với mã vạch 1D, bao gồm cả các ký tự chữ và số, và thậm chí có thể chứa các thông tin như hình ảnh, địa chỉ website, mã QR, v.v.
Một số loại mã vạch 2D phổ biến bao gồm: mã vạch QR (Quick Response), mã vạch Data Matrix, và nhiều loại mã vạch khác. Mỗi loại mã vạch 2D có đặc điểm và ứng dụng khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng và yêu cầu của từng ngành và ứng dụng cụ thể.
- Aztec
- Composite Codes
- DataMatrix
- DotCode
- Dotted DataMatrix
- Han Xin
- MaxiCode
- Micro PDF417
- Micro QR
- PDF417
- Postal Codes
- securPharm
- TLC-39
OCR-A và OCR-B là hai phông chữ đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng OCR. OCR-A là một phông chữ chuẩn được sử dụng cho các tài liệu chứa các ký tự số, trong khi OCR-B là một phông chữ được sử dụng cho các tài liệu chứa các ký tự số và chữ cái.
MICR (Magnetic Ink Character Recognition) là một loại OCR được sử dụng để đọc các ký tự được in bằng loại mực từ tính. Nó được sử dụng chủ yếu để xử lý các tài khoản ngân hàng và các tài liệu liên quan đến tài chính.
US currency là một ứng dụng đặc biệt của OCR, được sử dụng để nhận diện và phân loại các tờ tiền của Mỹ. Các máy tính sử dụng OCR để phát hiện các dấu hiệu giả mạo hoặc hư hỏng trên các tờ tiền và đảm bảo tính toàn vẹn của tiền tệ.
- MICR
- OCR-A
- OCR-B
- US currency
MPC được tính bằng cách so sánh độ sáng của vùng đen và vùng trắng trên bản in, bằng cách sử dụng máy đo độ sáng. Giá trị MPC được đo bằng phần trăm, từ 0% (không có tương phản) đến 100% (tương phản tối đa).
MPC là một chỉ số quan trọng trong in ấn, vì nó ảnh hưởng đến chất lượng của bản in và độ tin cậy của việc đọc các thông tin được in trên đó, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao như in ấn tài liệu quan trọng, in tem nhãn v.v.
Tiêu chuẩn và Quy Định sử dụng
Environmental Sealing thường được sử dụng trong các sản phẩm điện tử, thiết bị y tế, thiết bị đo lường và các sản phẩm khác cần phải bảo vệ chống lại các yếu tố môi trường bên ngoài. Ví dụ, một thiết bị y tế cần phải được đóng gói hoàn toàn để tránh xâm nhập của bụi, vi khuẩn hoặc các chất cặn bẩn khác, điều này giúp bảo vệ an toàn và chất lượng của thiết bị. Tương tự, một sản phẩm điện tử cần được đóng gói kín để tránh xâm nhập của nước hoặc độ ẩm, giúp bảo vệ khỏi hỏng hóc và đảm bảo hoạt động đúng cách.
Environmental Sealing có thể được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn IP (Ingress Protection), MIL-STD (Military Standard), và IEC (International Electrotechnical Commission). Các tiêu chuẩn này đều đánh giá khả năng chống thấm của sản phẩm đóng gói, từ đó giúp cho người dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Ứng dụng
- Bán lẻ (Retail)
- Y tế - Sức khoẻ (Healthcare)
Đánh giá khách hàng
Tags
TẠI SAO MUA HÀNG TẠI ZEBRATECH
ZEBRATECH.VN - KÊNH ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁC SẢN PHẨM THƯƠNG HIỆU ZEBRA CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
HÀNG HÓA: Fullbox, Nguyên hộp chính hãng. Đầy đủ Chứng nhận CO, CQ, hóa đơn VAT, Kê khai hải quản khu chế xuất.
VẬN CHUYỂN: Miễn phí vận chuyển và cài đặt tận nơi tại Hà Nội, Hồ Chí MInh, Bình Dương. Hỗ trợ giao hàng - Gửi hàng chuyên tiến, Chuyển phát nhanh Toàn Quốc
BẢO HÀNH: Chính hãng, Cung cấp gói dịch vụ bảo hành - sửa chữa- bảo dưỡng tận nơi theo yêu cầu.
Cơ sở tiếp nhận bảo hành & Hỗ trợ cài đặt:
Hà Nội: 31/158 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam
Hồ Chí Minh: 29/1 Đường số 8, Khu phố 2, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành Phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Việt Nam
Bình Dương: 125 đường D8, Khu Phố 1, Phường Hoà Phú, Thủ Dầu Một
Nam Định: 184 Trường Chinh, Phường Vị Hoàng, Thành Phố Nam Đinh
Bắc Ninh: Khu Phố Do nha, Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh