Đặc điểm nổi bật của Zebra MC55X
Máy tính di động Zebra MC55X là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thiết kế: Với khả năng tự nhiên làm việc với nhiều tính năng từ việc quét mã vạch đến chụp ảnh nhanh chóng, xem video, truy cập internet, email và thậm chí thực hiện cuộc gọi, nó đáp ứng đa dạng nhu cầu công việc của người dùng. Với thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ và mẫu mã hiện đại, việc mang theo và sử dụng máy quét mã vạch trở nên thuận tiện và dễ dàng.
Bên cạnh đó, cấu trúc chắc chắn và đáng tin cậy của thiết bị đã được kiểm định qua các thử nghiệm độ bền của Zebra, phù hợp sử dụng cả trong môi trường trong nhà và ngoài trời. MC55X thể hiện hiệu suất vượt trội ngay cả khi hoạt động trong điều kiện độ ẩm cao, nhiệt độ lớn và môi trường bụi bẩn.
Khả năng nắm bắt dữ liệu ngay lập tức là một điểm nổi bật của MC55X: Với công nghệ quét và chụp ảnh tiên tiến PRZM, máy này có thể nhận diện và đọc các mã vạch 1D, 2D một cách nhanh chóng, bao gồm cả những mã vạch in kém chất lượng, bẩn hoặc hiển thị trên màn hình. Phạm vi làm việc rộng rãi tăng cường sự linh hoạt trong ứng dụng, và khả năng quét đa hướng giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người dùng.
Thông số kỹ thuật
Hãng | Zebra |
Model | MC55X |
Kích thước | Với pin sạc Li-ion 3600 mAh 5,86 in. (H) X 3.07 in. (W) X 1,45 in. (D) 149 mm (H) X 78 mm (W) X 37 mm (D) |
Trọng lượng | 11,9 oz./365 g (với pin Li-ion 3600 mAh có thể sạc lại) |
Màn hình hiển thị | Color VGA, super bright 650+ NITS |
Bảng cảm ứng | Cảm ứng điện trở |
Đèn nền hiển thị | Đèn nền LED |
Pin tiêu chuẩn | Pin sạc Li-Ion PowerPrecision 3.7V, 3600 mAh |
Khe mở rộng | Khe cắm microSD (tối đa 32 GB) |
Thông tin giao diện | USB 2.0 tốc độ cao (máy chủ và máy khách) |
Tùy chọn bàn phím | Phím số, QWERTY |
Giọng nói và âm thanh | Hỗ trợ micro kép với chức năng khử tiếng ồn; rung báo động; loa; tai nghe Bluetooth |
CPU | Dual core 800 MHz OMAP 4 processor |
Hệ điều hành | Microsoft® Windows Embedded Handheld 6.5 Classic |
Bộ nhớ | 512 MB RAM/2 GB Flash |
Nhiệt độ vận hành | 14°F đến 122°F/-10°C đến 50°C |
Nhiệt độ lưu trữ | 40°F đến 158°F/-40°C đến 70°C |
Độ ẩm | 95% không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập | Đáp ứng thử nghiệm chịu rơi nhiều lần từ độ cao 1.8 m |
Chuẩn | IP64 |
Khả năng quét | SE4710 imager (1D and 2D) với phạm vi đặc biệt: Phạm vi quét – Code 39 barcode: 20 Mil: 1.8 in. đến 32.0 in./4.5 cm đến 81.3 cm 3 Mil: 3.1 in. đến 5.6 in./7.9 cm đến 14.2 cm |
Độ phân giải Camera | 8MP |
Chiếu sáng | Đèn LED chiếu sáng hỗ trợ |
Radio | Chế độ bốn chế độ 802.11® / b / g / n |
Ăng-ten | Internal (Primary and Diversity) |
Giao tiếp âm thanh | Wi-Fi certified, IEEE 802.11a/b/g/n direct sequence wireless LAN, Wi-Fi Multimedia™ (WMM) |
Bluetooth | Class II, v 2.1 Enhanced Data Rate (EDR); integrated antenna |
WLAN và Bluetooth (PAN) | USA: FCC Part 15.247, 15.407 Canada: RSS-247 EU: EN 300 328, EN 301 893 Australia: AS/NZS 4268 |
RF Exposure | USA: FCC 47CFR Part 2.1093 Canada: RSS-102 EU: EN 50360, EN 50566, EN 62311 Australia: Radiocommunications (Electromagnetic Radiation-Human Exposure) Standards: 2014 |
EMI/RFI | North America: FCC Part 15, Class B Canada: ICES 003 Class B EU: EN 301 489-1, EN 301 489-17, EN 60601-1-2, EN 55024, EN 55032 Class B, EN 50121-3-2, EN 50121-4 |
Laser Safety | IEC 62471 |
Đánh giá Máy quét mã vạch Zebra MC55X